Countries

Viet Nam

Page 71 - A list of cities of Viet Nam

# City Population
35001 Chỉ Choe

0

35002 Đồng Nhân

0

35003 Chính Choe

0

35004 Xóm Đìu

0

35005 Trại Ba

0

35006 Trại Hồng

0

35007 Tân Kỳ

0

35008 Trại Nhất

0

35009 Xóm Sông

0

35010 Xóm Đảng

0

35011 Xóm Ngò

0

35012 Cống Huyện

0

35013 Xóm Vàng

0

35014 Xóm Rừng

0

35015 Trại Vanh

0

35016 Am Bái

0

35017 Xóm Mở

0

35018 Xóm Đình

0

35019 Hốt Hổ

0

35020 Cầu Tiên

0

35021 Trại Tre

0

35022 Ao Gáo

0

35023 Cống Trâu

0

35024 Trại Mới

0

35025 Tân Lập

0

35026 Xóm Đụn

0

35027 Xóm Cầm

0

35028 Kim Vân

0

35029 Ngàn Văn Trung

0

35030 Xóm Ngàn

0

35031 Xóm Am

0

35032 Xuân Tân

0

35033 Xóm Dinh

0

35034 Xóm Châu

0

35035 Bờ Nguỗn

0

35036 Xóm Tiêu

0

35037 Xóm Bùng

0

35038 Minh Tân

0

35039 Dương Lam

0

35040 Xóm Chợ

0

35041 Đồng Vân

0

35042 Cửa Quán

0

35043 Ô Dô

0

35044 Xóm Thượng

0

35045 Xóm Đồn

0

35046 Thôn Sắt

0

35047 Xóm Phố

0

35048 Xóm Đình

0

35049 Xóm Châu

0

35050 Đội Lợi

0

35051 Xóm Chung

0

35052 Xóm Thiêm

0

35053 Xóm Chiêng

0

35054 Xóm Đầu

0

35055 Xóm Chám

0

35056 Tân Lập

0

35057 Đạm Phong

0

35058 Xóm Chùa

0

35059 Thái Hòa

0

35060 Cà Am

0

35061 Đồng Thái

0

35062 Xóm Thông

0

35063 Lân Thịnh

0

35064 Sa Tán

0

35065 Bến Trăm

0

35066 Cà Ngo

0

35067 Tân Phú

0

35068 Làng Heo

0

35069 Làng Hạ

0

35070 Xóm Mia

0

35071 Đồi Chùa

0

35072 Xóm Vàng

0

35073 Thôn Dâu

0

35074 Xóm Khoát

0

35075 Đội De

0

35076 Đông Kênh

0

35077 La Chương

0

35078 Đồi Lanh

0

35079 Đền Quynh

0

35080 Đền Trắng

0

35081 Bo Chợ

0

35082 Yên Ngựa

0

35083 Cầu Gụ

0

35084 Bờ Mận

0

35085 Vòng Huyện

0

35086 Gia Lâm

0

35087 Dinh Tiến

0

35088 Đồi Lùa

0

35089 Làng Gai

0

35090 Xóm Quán

0

35091 Bến Sâu

0

35092 Liên Giang

0

35093 Tân Xuân

0

35094 Bãi Cát

0

35095 Xuân Lan

0

35096 Xóm Sỏi

0

35097 Đồng Quán

0

35098 Hòa Bình

0

35099 Trại Chuối

0

35100 Giếng Chanh

0

35101 Trại Quân

0

35102 Xóm Đầm

0

35103 Cầu Sỏi

0

35104 Chè Đông

0

35105 Yên Cừ

0

35106 Đình Cũ

0

35107 Xóm Đìa

0

35108 Chè Tây

0

35109 Phú Bản

0

35110 Xóm Trúc

0

35111 Sông Ngoài

0

35112 Xóm Tiếu

0

35113 Khúc Thiêu

0

35114 Tân An

0

35115 Xóm Mải

0

35116 Xóm Vàng

0

35117 Nước Trong

0

35118 Xóm Või

0

35119 Xóm Trong

0

35120 Hòa Lương

0

35121 Xóm Giữa

0

35122 Xóm Ngoài

0

35123 Cây Gạo

0

35124 Xóm Mạc

0

35125 Tân Lập

0

35126 Trấn Sơn

0

35127 Tân Long

0

35128 An Trù

0

35129 Lục Hạ

0

35130 Công Bằng

0

35131 Xóm Phan

0

35132 Thành Chung

0

35133 Tiến Thành

0

35134 Bãi Dẻ

0

35135 Xóm Quyên

0

35136 Xóm Châu

0

35137 Xóm Khủa

0

35138 Làng Thị

0

35139 Da Tiến

0

35140 Xóm Giữa

0

35141 Cao Kiên

0

35142 Xóm Mạc

0

35143 Cổng Xây

0

35144 Hoàng Long

0

35145 Luộc Giới

0

35146 Đồng Tâm

0

35147 Tiến Điều

0

35148 An Thành

0

35149 Đoàn Kết

0

35150 Tiến Phan

0

35151 Xóm Bài

0

35152 Xóm Non

0

35153 Tân Lập

0

35154 Minh Sinh

0

35155 Minh Chính

0

35156 Xóm Thượng

0

35157 Phúc Thành

0

35158 Tiến Trại

0

35159 Tiến Thành

0

35160 Tân An

0

35161 An Châu

0

35162 Tân Vân

0

35163 Lan Thương

0

35164 Non Sáu

0

35165 Ngòi Lan

0

35166 Chinh Lan

0

35167 Công Thành

0

35168 Non Dải

0

35169 Cầu Chấn

0

35170 Thạnh Lập

0

35171 Cầu Đe

0

35172 Cầu Thầy

0

35173 Bình Lê

0

35174 Ấp Sậu

0

35175 Bờ Vàng

0

35176 Quang Lâm

0

35177 Liên Cao

0

35178 Đồi Thông

0

35179 Tân Chính

0

35180 Phú Thành

0

35181 Phố Thễ

0

35182 Bình Định

0

35183 Bãi Trại

0

35184 Đá Ong

0

35185 Làng Thễ

0

35186 Đôn Hậu

0

35187 Đài Sơn

0

35188 Long Vân

0

35189 Khánh Châu

0

35190 Tân Lập

0

35191 Tân Lập

0

35192 Làng Lũa

0

35193 Ngọc Sơn

0

35194 Ngò Thái

0

35195 Ngọc Lý

0

35196 Xóm Viên

0

35197 Tân Thịnh

0

35198 Đồng Ca

0

35199 Xóm Ngoài

0

35200 Xóm Vàng

0

35201 Xóm Hận

0

35202 Xóm Quại

0

35203 Vực Giang

0

35204 Xóm Tè

0

35205 Xóm Mảng

0

35206 Chân Mấm

0

35207 Phú Lương

0

35208 Lang Ta

0

35209 Phú Mỹ

0

35210 Phú Hương

0

35211 Lương Thái

0

35212 Đồng Phú

0

35213 Nam Hương

0

35214 Xóm Nguồn

0

35215 Phú Dương

0

35216 Tiền Phong

0

35217 Xóm Quán

0

35218 Quyết Thắng

0

35219 Tiến Bộ

0

35220 Xóm Đảng

0

35221 Xóm Núi

0

35222 Hòa Bình

0

35223 Đồng Trong

0

35224 Phú Yên

0

35225 Trại Thâm

0

35226 An Thành

0

35227 Phẩm Giang

0

35228 Xóm Xuốm

0

35229 Đồi Tường

0

35230 Ngọc Vân

0

35231 Chi Cũ

0

35232 Làng Mới

0

35233 Ngọc Lâm

0

35234 Đông Nhi

0

35235 Phú Cường

0

35236 An Lạc

0

35237 Nam Sơn

0

35238 Xóm Ngo

0

35239 Mai Hoàng

0

35240 Bãi Ngại

0

35241 Yên Lý

0

35242 Tiên Sơn

0

35243 Kép Thượng

0

35244 Đồng Thờm

0

35245 Trung Thành

0

35246 Kép Vàng

0

35247 Đồng Vàng

0

35248 Bài Giữa

0

35249 Xóm Chán

0

35250 Xóm Me

0

35251 An Liễu

0

35252 Xóm Trăm

0

35253 Xóm Luông

0

35254 Bình An

0

35255 Xóm Trúc

0

35256 Vườn Ve

0

35257 Đồng Đôi

0

35258 Đồng Ngo

0

35259 Rừng Chè

0

35260 Đồng Sào

0

35261 Tân An

0

35262 Vân Trung

0

35263 Đông Thanh

0

35264 Bãi Giữa

0

35265 Bờ Thơ

0

35266 Đất Đỏ

0

35267 Lương An

0

35268 Hòa An

0

35269 Lò Nồi

0

35270 Lương Ninh

0

35271 Hòa Minh

0

35272 Đồng Cộc

0

35273 Quất Du

0

35274 Xóm Cạng

0

35275 Cửa Sông

0

35276 Xóm Đụn

0

35277 Xóm Sàn

0

35278 Thôn Bùi

0

35279 Xóm Tây

0

35280 Xóm Giếng

0

35281 Rừng Ninh

0

35282 Xóm Giữa

0

35283 Xóm Ngoẹn

0

35284 Đồi Cao

0

35285 Xóm Trong

0

35286 Xóm Ngoài

0

35287 Rừng Sim

0

35288 Đồng Mới

0

35289 Xóm Lò

0

35290 Mũ Càu

0

35291 Xóm Ruộng

0

35292 Xóm Vàng

0

35293 Xóm Núi

0

35294 Phúc Đình

0

35295 Phúc Lộc

0

35296 Tân Trung

0

35297 Xóm Dứa

0

35298 Xóm Láng

0

35299 Đồi Pha

0

35300 Xóm Mác

0

35301 Tám Sào

0

35302 Cầu Gỗ

0

35303 Xóm Vàng

0

35304 Cầu Cẩu

0

35305 Dinh Mè

0

35306 Đồng Kim

0

35307 Ba Cả

0

35308 Rừng Chương

0

35309 Xóm Nội

0

35310 An Lập

0

35311 Trại Phô

0

35312 Thôn Trung

0

35313 Tân Lập

0

35314 Ba Mô

0

35315 Làng Đồng

0

35316 Ao Rẻ

0

35317 Nội Con

0

35318 Bãi Tông

0

35319 Đồi Mới

0

35320 Xóm Nguộn

0

35321 Tuấn Thịnh

0

35322 Ao Luông

0

35323 Kim Sơn

0

35324 Mải Thượng

0

35325 Tuấn Mỹ

0

35326 Tân Mỹ

0

35327 Xóm Nguộn

0

35328 Xóm Chùa

0

35329 Gốc Kéo

0

35330 Bãi Cá

0

35331 Mải Hạ

0

35332 Xóm Đông

0

35333 Xóm Trung

0

35334 Xóm Tê

0

35335 Xóm Thuận

0

35336 Lâm Sơn

0

35337 Xóm Thượng

0

35338 Cầu Đầm

0

35339 Cầu Phên

0

35340 Xóm Đậu

0

35341 Xóm Chùa

0

35342 Đồng Hòa

0

35343 Lãnh Chanh

0

35344 Thôn Sấu

0

35345 Thôn Hậu

0

35346 Tiên Sơn

0

35347 Xuân Tiến

0

35348 Cầu Cần

0

35349 Xóm Lý

0

35350 Thôn Nội

0

35351 Xóm Giữa

0

35352 Xóm Trong

0

35353 Thôn Hạc

0

35354 Xóm Trung

0

35355 Xóm Quất

0

35356 Tân Hòa

0

35357 Xóm Bùi

0

35358 Xóm Hạ

0

35359 Xóm Bùi

0

35360 Đầu Cầu

0

35361 Xóm Miếu

0

35362 Xó Ach

0

35363 Xóm Đông

0

35364 Đình Ba

0

35365 Xóm Nguộn

0

35366 Xóm Ngò

0

35367 Đồng Mấy

0

35368 Xóm Chợ

0

35369 Xóm Trung

0

35370 Ngọc Yên

0

35371 Trung Lương

0

35372 Xóm Vàng

0

35373 Đồng Mới

0

35374 Xóm Ngoài

0

35375 Cầu Tấy

0

35376 Na Gu

0

35377 Xóm Hậu

0

35378 Xóm Nguộn

0

35379 Đức Hiệu

0

35380 Tân Trung

0

35381 Khánh Giang

0

35382 Châu Sơn

0

35383 Làng Chè

0

35384 Trại Mỗ

0

35385 Xóm Mỗ

0

35386 Xóm Nội

0

35387 Cầu Yêu

0

35388 La Đàng

0

35389 Tân Châu

0

35390 Cầu Xi

0

35391 Quang Châu

0

35392 Lâm Trường

0

35393 Trung Đồng

0

35394 Xóm Đèo

0

35395 Bờ Sây

0

35396 Tân Minh

0

35397 Ngọc Lợi

0

35398 Phú Thọ

0

35399 Làng Đông

0

35400 Xóm Bùi

0

35401 Bình An

0

35402 Kỳ Sơn

0

35403 Hồng Kim

0

35404 Trung Tiến

0

35405 Tân Tiến

0

35406 Ngọc Nham

0

35407 Hoàng Vân

0

35408 Đồng Trống

0

35409 Hợp Tiến

0

35410 Xóm Xai

0

35411 Đồng Can

0

35412 Xóm Ngo

0

35413 Thôn Bùi

0

35414 Xóm Giếng

0

35415 Xóm Tè

0

35416 Đông Lai

0

35417 Hồng Phúc

0

35418 Tân Lập

0

35419 Hô Chính

0

35420 Đồng Bông

0

35421 Thị Mới

0

35422 Đồng Gai

0

35423 Đồng Hô

0

35424 Nghè Nội

0

35425 Đồng Cờ

0

35426 Gò Công

0

35427 Làng Lành

0

35428 Chung Chinh

0

35429 Tân An

0

35430 Suối Dài

0

35431 Việt Hùng

0

35432 Phú Thọ

0

35433 Minh Châu

0

35434 Đồng Thanh

0

35435 Cầu Trại

0

35436 Thể Hội

0

35437 Đại Sơn

0

35438 Làng Ngùi

0

35439 Đồi Xứng

0

35440 Đồng Mạc

0

35441 Yên Sơn

0

35442 Ngọc Ninh

0

35443 Tân Thành

0

35444 Minh Hòa

0

35445 Núi Dứa

0

35446 Thuận Thành

0

35447 Xóm Đồng

0

35448 Đông Thành

0

35449 Cầu Dĩnh

0

35450 Hàng Ra

0

35451 Nam Sơn

0

35452 Xóm Quyền

0

35453 Tiến Thịnh

0

35454 Xóm Cám

0

35455 Xóm Chùa

0

35456 Xóm Đông

0

35457 An Lập

0

35458 Khánh Vân

0

35459 Bãi Che

0

35460 Thôn Khánh

0

35461 Bình An

0

35462 Xóm Giữa

0

35463 Xóm Hậu

0

35464 Xóm Gia

0

35465 Xóm Đầu

0

35466 Xóm Đông

0

35467 Xóm Chùa

0

35468 Hồi Phú

0

35469 Vân An

0

35470 Gò Vân

0

35471 Thôn Núi

0

35472 Thôn Kép

0

35473 Vân Sơn

0

35474 Lương Tân

0

35475 Nghẻ Mẫn

0

35476 Vận Ngò

0

35477 Phú Cường

0

35478 Đồng Khanh

0

35479 Cầu Đá

0

35480 Đồng Sùng

0

35481 Lá Má

0

35482 Thôn Chàng

0

35483 Đồng Cổng

0

35484 Tam Bình

0

35485 Tam Hà

0

35486 Xóm Giuồng

0

35487 Kim Sơn

0

35488 Kim Xa

0

35489 Ngọc Lĩnh

0

35490 Đồng Lầm

0

35491 Đồi Riềng

0

35492 Hồng Phương

0

35493 Tân Lập

0

35494 Làng Xẳn

0

35495 Đồi Ma

0

35496 Thọ Điền

0

35497 Sàn Thượng

0

35498 Xóm Nguộn

0

35499 Núi Tán

0

35500 Xóm Tân

0